Các tính năng tổng quát của cân điện tử 2 số lẻ ( SJ Shinko)
Cân điện tử 2 số lẻ
- Cân điện tử 2 số lẻ (SJ Shinko) với thiết kế tinh tế cùng vỏ bọc chắc chắn, được sử dụng phổ biến trong các ngành dịch vụ, sản xuất, y tế, thí nghiệm, trong các ngành công nghiệp.
- Cân điện tử 2 số lẻ (SJ Shinko) với nhiều chức năng được thiết kế thân thiện với người dùng, tích hợp các chức năng cân như cân phần trăm, cân tỷ trọng, đếm số lượng, cân so sánh, cảnh báo 3 điểm HI-OK-LO...
- Nhờ tích hợp bộ cảm biến Tuning-Fork sử dụng công nghê tiên tiến trên thế giới, cân điện tử 2 số lẻ (SJ Shinko) có độ nhạy và chính xác cao, đạt được sự ổn định nhanh ngay khi sử dụng.
- Nắp cân được thiết kế bằng chất liệu inox không gỉ, chống bụi bẫn, ăn mòn, dễ dành vệ sinh chùi rửa
- Bao bọc thân cân điện tử 2 số lẻ là một lớp mủ nhựa cao cấp, giúp chống bụi bẫn bám vào cân và bảo vệ bàn phím được tốt hơn
- Màn hình LCD backlight số sáng và rõ, giúp người dùng dễ quan sát kết quả cân trong mọi điều kiện kể cả trong môi trường thiếu ánh sáng
- Thanh Bar-Grap của cân điện tử 2 số lẻ cảnh báo trọng lượng cân hiện hành, giúp tránh tình trạng cân quá tải trọng cho phép.
- Dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các chế độ cân và các đơn vị cân.
Tham khảo thêm: Cân phân tích 4 số lẻ HT-224
Thông số kỹ thuật các dòng cân điện tử 2 số lẻ ( SJ Shinko)
Model |
SJ 220E |
SJ 420E |
SJ 620E |
SJ 1200E |
SJ 2200E |
SJ 4200E |
SJ 6200E |
SJ 12KE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.01g |
±0.1g |
±1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Model |
SJ 220CE |
SJ 420CE |
SJ 620CE |
SJ 1200CE |
SJ 2200CE |
SJ 4200CE |
SJ 6200CE |
SJ 12KCE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.001g |
±0.01g |
±0.1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện<
|