Tổng quát các tính năng của cân điện tử SJ Shinko (SJ Series)
Cân điện tử SJ Shinko (SJ Series)
- Với thiết kế đơn giản và tinh tế, dòng cân SJ Series được sử dụng phổ biến và thông dụng tại Việt Nam
- Cân điện tử SJ Shinko (SJ Series) Với độ chính xác cao và thời gian ổn định nhanh, đây được xem là những đặc tính, ưu điểm nỗi bật của dòng SJ Series. Ngoài ra SJ Series được trang bị bộ cảm biến tiên tiến "Tuning-fork" chính hãng đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất từ người sử dụng.
- Với các chức năng như đếm số lượng, cân phần trăm, cân so sánh, cân tỷ trọng, cảnh báo 3 điểm HI-OK-LO... mà cân điện tử SJ Shinko (SJ Series) cung cấp, bạn hoàn toàn có thể yên tâm vì các chức năng này được thiết kế rất thân thiện với người sử dụng.
- Màn hình LCD được thiết kế to, cao 16.5mm, ánh đèn nền trắng với độ tương phản cao thuận lợi cho việc theo dõi quá trình cân trong điều kiện thiếu sáng.
- Cân điện tử SJ Shinko (SJ Series) với thiết kế gọn nhẹ, bạn dễ dàng di chuyển cân ở khắp nơi.
- Thân cân được bao bọc bằng một lớp mủ nhựa cao cấp giúp bảo vệ cân, chống bám bụi và bảo vệ các phím cân được tốt hơn.
- Nắp cân được thiết kế bằng inox không gỉ cao cấp nên chống bụi bẩn, ăn mòn giúp bạn dễ dàng vệ sinh, chùi rửa.
- Với thanh Bar-Grap giúp cảnh báo khối lượng cân hiện hành giúp cân điện tử SJ Shinko (SJ Series) tránh tình trạng cân quá tải trọng cho phép.
- Chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị cân và chế độ cân một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật của cân điện tử SJ Shinko (SJ series)
Model |
SJ 220E |
SJ 420E |
SJ 620E |
SJ 1200E |
SJ 2200E |
SJ 4200E |
SJ 6200E |
SJ 12KE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.01g |
±0.1g |
±1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Model |
SJ 220CE |
SJ 420CE |
SJ 620CE |
SJ 1200CE |
SJ 2200CE |
SJ 4200CE |
SJ 6200CE |
SJ 12KCE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.001g |
±0.01g |
±0.1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |